--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ditch digger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ditch digger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ditch digger
+ Noun
công nhân đào hào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ditch digger"
Những từ có chứa
"ditch digger"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đào mỏ
mương
rộc
chão
hào
rạch
nhẩy
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
ditch digger
:
công nhân đào hào
+
giấy biên lai
:
receipt